Thứ Năm, 18 tháng 6, 2015

Học TOEIC hàng ngày

TOEIC: TỪ VỰNG DÙNG ĐỂ DIỄN TẢ SỰ THU HÚT CỦA CÁC BẠN NAM 


   Bob is such a baby magnet
- Beefcake (Noun): Người đàn ông thu hút với cơ bắp lực lưỡng, đặc biệt mấy anh chàng trên tạp chí đấy ạ Biểu tượng cảm xúc heart
- Boyish (Adjective): Có bề ngoại hoặc hành động như một cậu bé, theo cách rất thu hút
His boyish good looks made him popular with girls
- Dashing (Adjective): Thu hút, tự tin, và lịch lãm
Jack is a dashing officer
- Debonair (Adjective): Thời trang và tự tin
- Devilish (Adjective): Không tốt về mặt đạo đức, nhưng lại thu hút người khác Biểu tượng cảm xúc heart
He was handsome, with a devilish charm

- Don Juan (Noun): Gã sở khanh, trăng hoa
Don’t believe him, he is really a Don Juan!
- Dreamboat (Noun): Người đàn ông thu hút
- Heart-throb (Noun): Một người đàn ông nổi tiếng, làm phụ nữ cảm thấy “đau tim” mỗi khi xuất hiện Biểu tượng cảm xúc heart
He is a Hollywood heart-throb
- Ladykiller (Noun): Người đàn ông rất thu hút phụ nữ, nhưng không có mối quan hệ lâu dài với ai
Be careful with that ladykiller!
- Prince Charming (Noun): Người đàn ông hoàn hảo để trở thành bạn trai hoặc chồng Biểu tượng cảm xúc heart
Jane is still waiting for her Prince Charming Biểu tượng cảm xúc heart Biểu tượng cảm xúc grin
- Suave (Adjective): Tự tin, lịch sự, lịch lãm (Đôi khi làm người khác cảm thấy không chân thành cho lắm)
The manager was suave and sophisticated

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét