Thứ Sáu, 21 tháng 8, 2015

Học từ vựng TOEIC

Học từ vựng toeicTÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH

1. ambitious -- /æm'biʃəs/ -- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
2. articulate -- /ɑ:'tikjulit/ -- có khả năng ăn nói lưu loát
3. bright -- /brait/ -- sáng dạ, thông minh, nhanh trí
4. decisive -- /di'saisiv/ -- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
5. genuine -- /'dʤenjuin/ -- thành thật
6. loyal -- /'lɔiəl/ -- trung thành, trung kiên
7. humble -- /'hʌmbl/ -- khiêm tốn
= modest -- /'mɔdist/ -- khiêm tốn
8. practical -- /'præktikəl/ -- thực dụng, thiết thực
9. arrogant -- /'ærəgənt/ -- kiêu căng, ngạo mạn
10. resourceful -- /ri'sɔ:sful/ -- tháo vát, có tài xoay sở
11. meticulous -- /mi'tikjuləs/ -- tỉ mỉ, kĩ càng
12. obedient -- /ə'bi:djənt/ -- biết nghe lời, ngoan ngoãn
13. patient -- /'peiʃənt/ -- kiên nhẫn, nhẫn nại
14. punctual -- /'pʌɳktjuəl/ -- đúng giờ
15. easygoing -- /'i:zi,gouiɳ/ -- thích thoải mái, vô tư, ung dung
16. prudent -- /prudent/ -- thận trọng, cẩn thận.
17. diligent -- /'dilidʤənt/ -- siêng năng, chuyên cần, cần cù
18. stubborn -- /'stʌbən/ -- bướng bỉnh, ngoan cố
19. eager -- /'i:gə/ -- háo hức, hăm hở
20. ruthless -- /'ru:θlis/ -- tàn nhẫn, nhẫn tâm
21. versatile -- /'və:sətail/ -- uyên bác

Tham khảo thêm:

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG TÍNH TỪ TRONG TOEIC

Trật tự tính từ trong tiếng Anh có những quy tắc riêng khiến cho người học gặp khó khăn khi sử dụng đặc biệt khi có nhiều tính từ liền nhau.
Chúng ta nói "a fat old lady", nhưng lại không thể nói "an old fat lady", "a small shiny black leather handbag" chứ không nói là "a leather black shiny small handbag". Vậy các trật tự này được quy định như thế nào?
1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) + Nguồn gốc (origin) + Chất liệu (material) + Mục đích (purpose) + Danh từ (noun)

2. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích .
Ví dụ: a round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếc bàn tròn bằng kính).

3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ: a lovely small black cat. (Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
--> CÁCH NHỚ ĐƠN GIẢN
Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng. Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSACOMP”, trong đó:
Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)
Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…)
Age - tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)
Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…)
Material – tính từ chỉ chất liệu. (stone, plastic, leather, steel, silk…)
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ: Sắp xếp các từ sau thành 1 cụm từ đúng
Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/
Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?
- Tính chỉ màu sắc (Color): red
- Tính từ chỉ độ tuổi (Age): new
- Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion): luxurious
- Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin): Japanese
- Tính từ chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô: big
Theo cách viết OpSACOMP, chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.

Tham khảo thêm:

TOEIC: TỪ VỰNG VĂN PHÒNG, CÔNG SỞ

TOEICTỪ VỰNG VĂN PHÒNG, CÔNG SỞ

* administration /ədmɪnɪ'streɪʆən/ n sự quản lý, sự điều hành, sự quản trị
We're looking for someone with experience in administration. Chúng tôi đang tìm những người có kinh nghiệm quản lý.
The health service spends too much on administration. Dịch vụ y tế đã chi quá nhiều cho việc quản lý.
the administration (=the people who do this work) người quản lý
the college administration: hiệu trưởng trường đại học
* agenda /ə'dʒendə/ n [C] nghị trình, chương trình làm việc
the next item (=subject) on the agenda: mục tiếp theo trong chương trình làm việc
Have you got a copy of the agenda for tomorrow's meeting? Bạn đã photo chương trình làm việc / nghị trình cho cuộc họp ngày mai chưa?

* executive /ɪɡˈzekjətɪv/ n [C] cán bộ cấp cao, giám đốc điều hành
a marketing executive: giám đốc marketing
top executives on high salaries: những cán bộ cấp cao / hội đồng quản trị được nhận lương cao
*flex-time /'flekstaɪm/ American English [uncountable] thời gian mềm (không cố định), thời gian làm việc linh hoạt
The group members used flex-time without clocks and effectively policed their own team discipline.
Những thành viên của tập đoàn này không áp dụng thời gian lạm việc cố định và kiểm soát hiệu quả kỉ luật của mình.
* intern /'ɪntɜːn/ n hực tập viên
She refused to be treated by an intern and demanded to see a qualified doctor. Cô ta từ chối bác sĩ thực tập và yêu cầu một bác sĩ chính thức khám cho mình.

Tham khảo thêm:

Thứ Bảy, 15 tháng 8, 2015

TOEIC: CÁCH YÊU CẦU GIÚP ĐỠ


TOEIC: CÁCH YÊU CẦU GIÚP ĐỠ

1. Can you give me a hand with this?
Đây là lối nói trực tiếp dùng khi nói chuyện với người thân hoặc bạn bè.
2. Could you help me for a second?
Câu 2 này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó.
3. Can I ask a favour?
Đây là một lời mở đầu chung chung cho việc yêu cầu giúp đỡ
4. I wonder if you could help me with this?
Câu khẩn cầu này khá trang trọng, được dùng trong trường hợp bạn chưa quen biết người nghe hoặc đó là sếp bạn.
5. I could do with some help, please.
Cách nói thứ 5 rất trực tiếp và bày tỏ ngay rằng bạn đang rất cần sự giúp đỡ.

6. I can't manage. Can you help?
Câu 6 chứng tỏ bạn đang mắc phải vấn đề nghiêm trọng và rất cần sự giúp đỡ. Bạn hay nghe câu này từ người nào đó đang có quá nhiều vấn đề phải giải quyết cùng lúc.
7. Give me a hand with this, will you?
8. Lend me a hand with this, will you?
Câu 7 và 8 cũng là dạng khẩn cầu trực tiếp. “Lend me a hand” trang trọng hơn một chút và là lối nói cũ so với “give me a hand”.
9. Could you spare a moment?
Câu 9 thể hiện bạn biết sự bận rộn của người kia và chỉ mong họ giúp bạn chút ít.
10. I need some help, please.
Câu 10 là câu hỏi trực tiếp và người hỏi không mong chờ một tiếng nói “Không!”, dạng này thường được dùng khi bạn là cấp trên của người nghe


Tham khảo thêm:

Học Toeic mỗi ngày: Cách nói " XIN LỖI "

Thọc toeic mỗi ngày: Cách nói " XIN LỖI " 

★ Terribly sorry - Thành thật xin lỗi
★ I have to say sorry you - Tôi phải xin lỗi anh
★ Sorry for being late - Xin lỗi tôi đến trễ
★ I forget it by mistake - Tôi sơ ý quên mất
★ I was careless - Tôi đã thiếu cẩn thận
★ I was wrong - Tôi đã sai
★ I don’t mean to - Tôi không cố ý
★ I feel that I should be responsible for that matter - Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó
★ How should I apologize you? - Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây
★ I don’t mean to make you displeased - Tôi không cố ý làm anh phật lòng
★ I have no choice - Tôi không có sự lựa chọn
★ Sorry to bother you - Xin lỗi đã làm phiền bạn

Tham khảo thêm:

Học TOEIC: Phân biệt WORK và JOB

Học TOEIC: Phân biệt WORK và JOB

I. Về mặt ngữ pháp.
Work vừa là một động từ lại vừa là một danh từ, trong khi job chỉ là danh từ thôi.

II. Về mặt nghĩa.
Work (làm việc) là một hoạt động mà bạn dùng tới nỗ lực hay năng lượng, thường là để đạt được một mục đích hay nhiệm vụ gì đó chứ không phải là để vui chơi, giải trí. Từ này ngược hẳn nghĩa với từ play, và to work có nghĩa là thực hiện hành động đó.
Nhìn chung, chúng ta làm việc để kiếm tiền và chúng ta thường dùng từ này như một động từ; để miêu tả những gì việc chúng ta làm để kiếm tiền.
Ví dụ:
I work for the BBC. (Tôi làm cho đài BBC.)
David works in a café. (David làm ở một quán café.)
Trong các ví dụ này, chúng ta không biết chính xác nhiệm vụ hay trách nhiệm của người đó là gì. David làm việc ở quán café nhưng chúng ta không biết anh ấy làm việc dọn dẹp, phục vụ bàn, hay nấu đồ ăn.
Vì thế work có một nghĩa chung chung, trong khi job lại rất cụ thể, và nghĩa thông dụng nhất của từ này là tên của chính công việc mà bạn làm để kiếm tiền.
Ví dụ:
David has now got a new job. He is a cook in a small restaurant.
(David vừa kiếm được việc mới. Anh làm đầu bếp tại một tiệm ăn nhỏ.)
Trong ví dụ này, chúng ta biết chính xác công việc mà David làm là gì vì chúng ta biết job - nghề của anh ấy là gì.
Tóm lại, chúng ta có thể nói rằng từ job chỉ một nghề, một công việc cụ thể hay một vị trí nghề nghiệp nào đó, như cook - đầu bếp, teacher - giáo viên, hay banker - nhân viên ngân hàng, trong khi work nói tới một hành động làm việc chung chung.
Điều thú vị là mọi nghề nghiệp, công việc - jobs - đều phải liên quan tới việc làm - work - nhưng làm việc lại không phải lúc nào cũng là một phần của nghề nghiệp.
Ví dụ, một người có thể working in their garden - làm việc trong vườn, có thể cắt cỏ, trồng hoa. Tuy nhiên đó là hoạt động vào thời gian rảnh rỗi của người đó, chứ không phải là một phần công việc mà họ vẫn làm để kiếm tiền của người đó.
Khi là động từ, work còn có các nghĩa khác, chẳng hạn, nếu bạn tả một chiếc máy làm việc như thế nào, tức là bạn giải thích nó hoạt động ra sao.

Ví dụ:
Can someone show me how the photocopier works? I don't know how to use it.
(Ai có thể chỉ cho tôi máy photocopy làm việc như thế nào không? Tôi không biết dùng nó như thế nào cả.)
Tương tự, bạn có thể dùng từ work để nói nếu chiếc máy làm việc/hoạt động tốt.
Ví dụ:
Don't try to use that computer. It doesn't work. We are waiting for the engineer to fix it.
(Đừng có dùng máy tính đó. Nó không làm việc. Chúng tôi đang đợi thợ đến sửa nó.)
Cuối cùng, mặc dù job là tên gọi công việc mà bạn làm để kiếm tiền, job cũng chỉ một việc cụ thể mà bạn phải làm; một việc đòi hỏi làm việc và một việc bạn có thể xác định cụ thể.
Ví dụ:
I have a few jobs to do at home this weekend. I need to paint my bedroom, fix a broken door and cut the grass.
(Tôi có một vài công việc phải làm ở nhà vào cuối tuần. Tôi cần phải quét vôi phòng ngủ, chữa cái cửa ra vào bị hỏng và cắt cỏ.)

Tham khảo thêm:

Thứ Sáu, 7 tháng 8, 2015

TOEIC: Cụm giới từ thông dụng

TOEIC: Cụm giới từ thông dụng

At first sight: cái nhìn đầu tiên
At all time = always: luôn luôn
At first = at the beginning = initially: lúc đầu, ban đầu
At last = finally: cuối cùng
At once = at a glance = immediately: ngay lập tức
At risk = endanger: nguy hiểm
At least = at minimum: tối thiểu, ít nhất
By accident=by chance = by mistake = accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên
By the way = incidentally: tiện thể, nhân tiện
Little by little = gradually : dần dần
For my point of view = in my opinion: theo quan điểm của tôi
For time to time = occasionally: thỉnh thoảng
For certain = for sure = certainly, doubtless: chắc chắn
For good = forever: mãi mãi
For sale = available to be bought: để bán
In a hurry: vội vã, gấp gáp = very quickly=hurriedly
In a minute/second: chốc, lát nửa thôi = soon
In advance: trước = before
In brief = in short: nói tóm lại, nói một cách ngắn gọn = to summarize=to sum up
In charge of: chịu trách nhiệm = responsible
In common: có điểm chung, giống nhau = alike = identical
In general: nhìn chung, nói chung = overall = generally
In time: không trễ, đủ sớm = not late, early enough
Once in a while: thỉnh thoảng = occasionally
On time: đúng giờ = punctually
On the whole: nói chung, đại khái = in general
On sale: bán giảm gi = be discounted
On foot: đi bộ = walk
On purpose: cố tình, cố ý = deliberately
On the contrary: trái lại = opposite
Out of date: cũ, lỗi thời = old-fashioned
Out of work: thất nghiệp = jobless, unemployed
Out of the question: không thể được = impossible
Out of order: hư, không hoạt động = not functioning = not working
Out of sight: ngoàn tầm nhìn = can not see

Tham khảo thêm:

TOEIC: TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NGƯỜI

TOEIC: TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NGƯỜI

- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc

- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội

Tham khảo thêm:

Học Toeic hàng ngày

TOEIC: PHÂN BIỆT EACH VỚI EVERY

Each / iːtʃ / và Every /ˈevri /: Mỗi một, mỗi người, mỗi cái..
Each có thể làm đại từ hay tính từ, trong khi Every chỉ dùng làm tính từ. Khi là tính từ, cả hai là từ hạn định, đừng trước danh từ số ít.
Ex 1: Each applicant has three choices.
Ex 2: Each of us has a car.
Ex 3: He spoke to every person at the party.
Note:
+ Each và Every có nghĩa chung là mỗi một, nhưng hàm ý khác nhau. Each chú ý trực tiếp đến từng thành viên riêng biệt.
Ex: Each child received a large cake.
=> Mỗi một đứa trẻ nhận một cái bánh lớn.( ám chỉ từng đứa trẻ một ).
+ Trong khi every nhấn mạnh đến ý tưởng bao gồm, tổng thể. Every đừng trước danh từ đếm được ở hình thức số ít để ám chỉ đến tất cả các thành viên của nhóm, một tập thể chứ không phải vài thành viên riếng biệt của nhóm.
Ex: Every child is entitled to be educated at public expense.
=> Mọi đứa trẻ đều được học hành bằng ngân sách quốc gia.
+ Each dùng trong câu có 02 người, 02 vật hoặc hơn...Trong khi every thường không dùng cho số lượng nhỏ.
Ex: Two girls entered the classrom; each (girl) was carrying a briefcase.
Every không thể dùng được trong câu này.
+ Chúng ta không dùng một số từ như: almost, pactically, nearly, not trước each.

Tham khảo thêm: