Thứ Bảy, 12 tháng 9, 2015

CÁC TỪ VỰNG TOEIC VỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI


CÁC TỪ VỰNG TOEIC VỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI


1. face /feɪs/: khuôn mặt 
2. mouth /maʊθ/:miệng 
3. chin /tʃɪn/ :cằm 
4. neck /nek/: cổ 
5. shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai 1
6. arm /ɑːm/: cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/:cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/:khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/: cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ :nách
11. back /bæk/ :lưng
12. chest /tʃest/ :ngực
13. waist /weɪst/: thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ :bụng
15. buttocks /'bʌtək/:mông
16. hip /hɪp/:hông
17. leg /leg/: phần chân
18. thigh /θaɪ/:bắp đùi
19. knee /niː/ :đầu gối
20. calf /kɑːf/ :bắp chân


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét