TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ "AT"
- Amazed at: kinh ngạc, sửng sốt vì
- Amused at: thích thú với
She was amused at the idea. (Cô ấy thích thú với ý tưởng.) - Angry at sb: tức giận với ai
- Annoyed at sb: bực mình với ai
The teacher was annoyed at me. (Giáo viên rất bực mình với tôi.) - Bad at st: yếu kém về cái gì
I’m really bad at sports. (Tôi chơi thể thao rất tệ.) - Good/ clever at st: giỏi/sắc sảo về cái gì
- Efficient at st: có năng lực về cái gì
He is efficient at financial management. (Anh ấy có năng lực trong việc quản lý tài chính.) - Expert at st: thành thạo về cái gì
I am expert at digital cameras. (Tôi thành thạo về máy ảnh kỹ thuật số.) - Indignant at st/sb: phẫn nộ với cái gì / với ai
The manager is indignant at the waste of the company’s resources. (Người quản lý là bất bình trước sự lãng phí nguồn lực của công ty.)
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét