Thứ Sáu, 8 tháng 4, 2016

LUYỆN NGHE TOEIC HIỆU QUẢ

TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ BÓNG ĐÁ

- a match: một trận bóng giữa hai đội 
- a referee: trọng tài
- a goalkeeper: thủ môn
- a defender: hậu vệ
- a midfielder: Tiền vệ
- a skipper/a captain: đội trưởng
- a substitute: cầu thủ dự bị
- a foul: lỗi
- a booking: thẻ vàng
- half-time/full-time: nửa trận/cả trận
- put it in the back of the net: vào rồi!!!!!!
- the goalkeeper made a howler: thủ môn phạm một lỗi rất căn bản và để bóng vào lưới
- he pulled off a great save: hành động chặn bóng nhanh, gọn và chính xác của thủ môn
- he ran the defence ragged: miêu tả việc một tiền vệ quá điệu nghệ, làm cho hậu vệ đội bạn vụng về điêu đứng
- it’s a game of two halves: ý nói một trận bóng có thể thay đổi một cách không ngờ được, nhất là giữa hiệp 1 và hiệp 2


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét