CÁCH HỌC TỪ VỰNG TOEIC HIỆU QUẢ NHẤT
Các
bạn có thể tăng vốn từ vựng của bạn bằng cách sử dụng tiếp đầu ngữ (prefix).
Thay vì viết một câu phủ định như ‘We do not agree with people who say woman
should stay at home’, các bạn cũng có thể dùng một câu xác định như ‘We
disagree with people who say woman should stay at home’ mà nghĩa vẫn giống
nhau. Dis- là một tiếp đầu ngữ có tính phủ định. (negative prefix).
Còn
các bí mật nào như thế nữa không nhỉ?
Il-
(thiếu, không có): illegal (bất hợp pháp), illiterate (Mù chữ)
Mis-
(sai, xấu): misunderstand (hiểu nhầm), misuse (sử dụng không đúng cách)
Mal-
(sai, xấu): malfunction (bị hỏng), malware (phần mềm gây hại), malevolent (có
ác ý)
Post
– (sau): postwar (sau chiến tranh), postscript (tái bút)
Pre-
(trước): preintermediate (trung cấp), prepare (chuẩn bị)
Trans
– (xuyên, chuyển): transform (chuyển đổi), transmit (truyền tải), transport (vận
chuyển)
Bi-
(hai): billingual (nói được hai ngôn ngữ), biweekly (hai tuần 1 lần)
Micro-
(nhỏ): microscope (kính hiển vi), microeconomics (kinh tế vi mô)
Out
– (nhiều hơn): outnumber (v- đông hơn), outscore (ghi nhiều điểm hơn)
Over-
(quá): overanxious (quá lo lắng), overreact (phản ứng quá đáng)
Sbạni-
(một nửa): sbạnicircle (hình bán nguyệt), sbạni colon (dấu chấm phẩy), sbạni-final
(vòng bán kết)
Super-
(siêu hơn, tốt hơn): superior (siêu việt, ưu việt), superimpose (chồng lên)
Anti-
(chống lại): antibody (kháng thể), antifan
Co-
(cùng): cooperate (hợp tác), collaborate (hợp tác)
Uni-
(một): uniform (đồng phục), universal (phổ quát, phổ biến)
Under-
(thiếu): understaffed (thiếu nhân viên), underestimate (đánh giá thấp)
Tham khảo thêm: