Thứ Năm, 21 tháng 1, 2016

Từ vựng TOEIC chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng TOEIC chuyên ngành xuất nhập khẩu


Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
Customs declaration form: tờ khai hải quan
Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
Freight: Hàng hóa được vận
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để
thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ; (v): Ghi vào sổ nợ
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái
Merchandise: Hàng hóa mua và bán
Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
Stevedorage (n): Phí bốc dỡ
Wage (n): Tiền lương, tiền công


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét