Xem thêm :
- succeed IN... : thành công...
- feel LIKE... : thích...
- apologise (to sb) FOR... : xin lỗi...
- drean; think OF/ABOUT... : mơ; nghĩ đến...
- insist ON... : khăng khăng.../ nhất định
- depend ON... (phụ thuộc) / rely ON (dựa/tin vào...)
- object TO... : phản đối...
- approve OF... tán thành
- be/get used TO, accustomed TO: quen với ...
- look FORWARD TO...: trông mong trung tâm tiếng anh
- apply FOR (a job) / apply TO (a company)
- explain (sth) TO somebody: giải thích ... cho ai đó
- lead TO... : dẫn đến (vị trí; sự việc)
- result IN... : đem lại (kết quả / hậu quả)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét