Thứ Tư, 22 tháng 4, 2015

Tổng hợp từ vựng phần 1 Mô Tả Tranh trong đề thi TOEIC

Có thể bạn nên biết :
Holding a book: cầm cuốn sách


Strolling along the park: đi dạo quanh công viên
Looking down at the machine: nhìn xuống máy
Rowing a boat: chèo thuyển
Making some copies: photocopy
Tidying up one’s desk: dọn dẹp bàn
Cleaning the street with a broom: làm sạch đường phố với cái chổi
Taking a nap on the bench: nghỉ trưa trên ghế dài
Conducting a phone conversation: Thực hiện 1 cuộc nói chuyện điện thoại
The doors is closed: cánh cửa được đóng
Speaking into the microphone: Nói vào micro
There is a lamppost: có 1 đèn đường
Pour the liquid into the cup: đổ chất lỏng vào cốc
Watching a program: xem 1 chương trình trung tâm tiếng anh
Working at the computer: làm việc với may tính
Staring at the computer: nhìn chằm chằm vào máy tính
Carrying something under her arm: mang 1 vài thứ dưới cánh tay
Shaking hands: bắt tay
Holding in a hand: cầm tay
Sitting across from each other: ngồi đối diện nhau
Opening the bottle’s cap: mở nắp của cái lọ
Typing on a keyboard: đánh máy
Examining something: kiểm tra 1 vài thứ
Watering a plant: Tưới cây
Looking at the monitor: nhìn vào máy tính
Staring into the distance: nhìn chằm chằm vào khoảng không
Reaching for the item: với tay lấy đồ
Entering the building: đi vào tòa nhà
Carrying the chairs: mang vác ghế
Shaking hands: bắt tay
Climbing the ladder: chèo lên thang
Chatting with each other: nói chuyện với nhau
Standing beneath the tree: đứng bên dưới cây
Facing each other: đối mặt với nhau
Viewing art in the museum: xem tác phẩm nghệ thuật
Sharing the office space: làm cùng văn phòng
Taking a photograph: chụp ảnh học tiếng anh online tốt nhất
Attending the conference: tham dự hội thảo
Playing different musical instructions: chơi các nhạc cụ khác nhau
Interviewing a person: phỏng vấn 1 người
Waiting with the suitcases: Đợi cùng hành lý
Addressing the audience: nói chuyện với khán giả
Sitting under the trees: ngồi dưới gốc cây
Giving the directions: đưa ra chỉ dẫn
Standing in line: đứng thành hàng
Booking a trip: đặt 1 chuyến đi
Sitting across from each other: ngồi đối diện với nhau
Clapping hands: vỗ tay
Examining the patient: kiểm tra bệnh nhân
Enjoying the view: tận hưởng cảnh quan
Handing some paper to another: cầm giấy
Drinking from a cup: uống từ cốc
Look through the window: nhìn qua cửa sổ
Jogging around the park: đi bộ xung quanh công viên
Look toward mountains: Nhìn về phía những ngọn núi
Leaning agaist the wall: dựa vào tường
Watch a child: ngắm nhìn đứa trẻ
Glancing the screen: liếc nhìn màn hình
Inspect an item for sale: kiểm tra hàng hóa để bán
Paying for the item: thanh toán hàng hóa
Take a photograph: chụp ảnh
Having a meal: có bữa ăn
Look at the monitor: nhìn vào màn hình
Posting a notice on the window: đưa ra 1 thông báo trên cửa sổ
View a statue: nhìn 1 tượng đài
Organizing some papers: tổ chức sắp xếp giấy tờ
Read a newspaper: đọc báo


Looking over the menu: nhìn vào menu
Examining an item: kiểm tra hàng hóa
Lying on a bench: nằm trên ghế dài
Washing the dish: rửa đĩa học tiếng anh giao tiếp cấp tốc
Mowing a lawn: cắt cỏ
Watching a music concert: xem bản hòa nhạc
Resting on the grass: nằm nghỉ trên cỏ
Looking at items: nhìn vào các khoản, mục
Operate heavy machinery: vận hành máy móc hạng nặng
Carry a parcels: mang những bưu kiện
Adjusting his glasses: điều chỉnh cặp kính
Hold a document: cầm nắm tài liệu
Bending over the table: bẻ cong bàn
Use a hammer: sử dụng 1 cái búa
Boarding the bus: lên xe bus

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét