Một số từ vựng toeic về công việc
- Rent = Hire = lease (v): thuê
- For rent/ hire/ lease: cho thuê
- N + Rental agency: nơi cho thuê….
Eg: Car rental agency
- Rental price/ cost (n): giá/ phí thuê
- Accounting = Book-keeping (n): (công việc) kế toán
- Account receivable/ payable (n): tài khoản nợ phải trả / nợ phải thu
- Accountant (n): kế toán
- Bank/ savings account (n): tài khoản ngân hàng/ tiết kiệm
- Salary = wage = paycheck = pay rate (n): tiền Lương, tiền công
- a salary increase = pay raise (n): tăng lương
- High/low salary (n): lương cao/ thấp
- For rent/ hire/ lease: cho thuê
- N + Rental agency: nơi cho thuê….
Eg: Car rental agency
- Rental price/ cost (n): giá/ phí thuê
- Accounting = Book-keeping (n): (công việc) kế toán
- Account receivable/ payable (n): tài khoản nợ phải trả / nợ phải thu
- Accountant (n): kế toán
- Bank/ savings account (n): tài khoản ngân hàng/ tiết kiệm
- Salary = wage = paycheck = pay rate (n): tiền Lương, tiền công
- a salary increase = pay raise (n): tăng lương
- High/low salary (n): lương cao/ thấp
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét