Trung tâm anh ngữ quốc tế - Địa chỉ trung tâm anh ngữ quốc tế tốt nhất Việt Nam hiện nay
Thứ Bảy, 17 tháng 10, 2015
TOEIC: TỪ VỰNG VỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI
TOEIC
: CÁC TỪ VỰNG VỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI
1. face /feɪs/: khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/:miệng
3. chin /tʃɪn/ :cằm
4. neck /nek/: cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai 1
6. arm /ɑːm/: cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/:cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/:khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/: cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ :nách
11. back /bæk/ :lưng
12. chest /tʃest/ :ngực
13. waist /weɪst/: thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ :bụng
15. buttocks /'bʌtək/:mông
16. hip /hɪp/:hông
17. leg /leg/: phần chân
18. thigh /θaɪ/:bắp đùi
19. knee /niː/ :đầu gối
20. calf /kɑːf/ :bắp chân
Tham khảo thêm:
luyen nghe toeic
chứng chỉ toeic
tự học toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét