TOEIC: Từ vựng mua sắm
Một số cụm từ thường gặp trong ngữ cảnh mua sắm (Shopping) trong bài thi TOEIC
- Overcharge: tính thêm phí
- Overcoat: áo khoác
- Overpriced: đắt (hơn so với giá trị)
- Payment option: hình thức thanh toán
- Pick out: lựa, chọn đồ
- Price quote: báo giá
- Price tag: mác, niêm yết gía
- Put out for display: đem ra trưng bày
- Reasonable : phải chăng, hợp lí
- Reduction: giảm (giá)
- Sale item: hàng giảm giá
- Waterproof: chống nước
- Shopkeeper: nhân viên bán hàng (tại cửa hàng)
- Window-shopping: chỉ đi ngắm không mua
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét