Thứ Sáu, 13 tháng 11, 2015

TOEIC: TỪ VỰNG Tàu lửa - TRAINS


TOEIC: TỪ VỰNG Tàu lửa - TRAINS


directory /dɪˈrek.tər.i/ sách hướng dẫn
deluxe /dɪˈlʌks/ sang trọng
comprehensive /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ toàn diện
duration /djʊəˈreɪ.ʃən/ khoảng thời gian
entitle /ɪnˈtaɪ.tl̩/ cho phép
fare /feər/ tiền vé
offset /ˌɒfˈset/ bù lại
operate /ˈɒp.ər.eɪt/ hoạt động
punctually /ˈpʌŋk.tju.ə.li/ đúng giờ
relatively /ˈrel.ə.tɪv.li/ tương đối
remainder /rɪˈmeɪn.dər/ phần còn lại
remote /rɪˈməʊt/ hẻo lánh
platform /ˈplæt.fɔːrm/ thềm ga, sân ga (xe lửa)
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
timetable /ˈtaɪmˌteɪbl/ lịch trình
credibility /ˌkred·əˈbɪl·ɪ·t̬i/ sự tín nhiệm, sự đáng tin
rail /reɪl/ đường ray, đường xe lửa
ticket /ˈtɪk·ɪt/ vé
safe /seɪf/ an toàn
high-speed /ˈhɑɪˈspid/ tốc độ cao, cao tốc


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét