TỪ CHỈ "NGƯỜI BẠN" TRONG TOEIC
🌸 🌸1. Soulmate: bạn tâm giao/tri kỷ
2. Colleague: bạn đồng nghiệp
3. Comrade: đồng chí
4. Partner: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi
5. trong các môn thể thao.
6. Ally: bạn đồng mình
7. Companion: bầu bạn, bạn đồng hành
8. Boyfriend: bạn trai
9. Girlfriend: bạn gái
10. Best friend: bạn tốt nhất
11. Close friend: bạn thân
12. Bosom friend: cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân
13. Pen-pal: bạn qua thư = pen friend
14. Schoolmate: bạn cùng trường
15. Classmate: bạn cùng lớp
16. Roommate: bạn cùng phòng
17. Playmate: bạn cùng chơi
18. Associate: tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. nhưng không
19. dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các
20. môn thể thao.
21. Buddy: bạn nhưng thân thiết hơn một chút
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét