TOEIC: TỪ VỰNG TRONG NHÀ BẾP
🍑Kettle: ấm đun nước
🍑Toaster: máy nướng bánh mì
🍑 Microwave oven hay microwave : lò vi sóng
🍑 Refridgerator: tủ lạnh
🍑 Dishwasher: máy rửa bát
🍑 Breadbox: hộp đựng bánh mì
🍑 Pitcher: bình rót (sữa, nước)
🍑 Blender: máy xay sinh tố
🍑 Colander: cái chao
🍑 Tureen: liễn (đựng xúp)
🍑 Cookware: nồi niêu, dụng cụ nấu ăn
🍑 Frying pan: chảo rán
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét