Thứ Tư, 16 tháng 12, 2015

TOEIC: CÁC CỤM TỪ CHỈ BỆNH

TOEIC: CÁC CỤM TỪ CHỈ BỆNH


to have a cough: bị ho
to have a fever: bị sốt
to have a headache: bị nhức đầu
to have a stuffy nose: nghẹt mũi
to have a runny nose: sổ mũi
to have a stomachache/ ~ sore tummy: đau dạ dày
to have a petechial fever: bị sốt xuất huyết
to have a stroke: bị tai biến mạch máu não, trúng gió
to have tonsillitis: bị viêm amiđan
to have diarrhea: bị tiêu chảy, tào tháo đuổi
to have high blood pressure: bị cao huyết áp
to be dizzy: chóng mặt
to be near-sighted: cận thị
to be far-sighted: viễn thị
to be allergic to st: bị dị ứng
to have a sore throat: bị đau họng
to have sore eyes: bị đau mắt


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét